Có 2 kết quả:
白大衣高血压 bái dà yī gāo xuè yā ㄅㄞˊ ㄉㄚˋ ㄧ ㄍㄠ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ • 白大衣高血壓 bái dà yī gāo xuè yā ㄅㄞˊ ㄉㄚˋ ㄧ ㄍㄠ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) white coat hypertension
(2) white coat syndrome
(2) white coat syndrome
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) white coat hypertension
(2) white coat syndrome
(2) white coat syndrome
Bình luận 0